Đổi tiền HKD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Đô-la Hồng Kông sang Peso Argentina

300 hkd
34.169,70 ars

$1,000 HKD = $113,9 ARS

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Argentina
100 HKD11,389.90000 ARS
200 HKD22,779.80000 ARS
300 HKD34,169.70000 ARS
500 HKD56,949.50000 ARS
1000 HKD113,899.00000 ARS
2000 HKD227,798.00000 ARS
2500 HKD284,747.50000 ARS
3000 HKD341,697.00000 ARS
4000 HKD455,596.00000 ARS
5000 HKD569,495.00000 ARS
10000 HKD1,138,990.00000 ARS
20000 HKD2,277,980.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Hồng Kông
1 ARS0.00878 HKD
5 ARS0.04390 HKD
10 ARS0.08780 HKD
20 ARS0.17559 HKD
50 ARS0.43898 HKD
100 ARS0.87797 HKD
250 ARS2.19492 HKD
500 ARS4.38984 HKD
1000 ARS8.77968 HKD
2000 ARS17.55936 HKD
5000 ARS43.89840 HKD
10000 ARS87.79680 HKD