1 nghìn Peso Argentina sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ARS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
8,92 hkd

$1,000 ARS = $0,008923 HKD

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Hồng Kông
1 ARS0.00892 HKD
5 ARS0.04461 HKD
10 ARS0.08923 HKD
20 ARS0.17845 HKD
50 ARS0.44613 HKD
100 ARS0.89225 HKD
250 ARS2.23063 HKD
500 ARS4.46127 HKD
1000 ARS8.92253 HKD
2000 ARS17.84506 HKD
5000 ARS44.61265 HKD
10000 ARS89.22530 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Argentina
100 HKD11,207.60000 ARS
200 HKD22,415.20000 ARS
300 HKD33,622.80000 ARS
500 HKD56,038.00000 ARS
1000 HKD112,076.00000 ARS
2000 HKD224,152.00000 ARS
2500 HKD280,190.00000 ARS
3000 HKD336,228.00000 ARS
4000 HKD448,304.00000 ARS
5000 HKD560,380.00000 ARS
10000 HKD1,120,760.00000 ARS
20000 HKD2,241,520.00000 ARS