100 Quetzal Guatemala sang currency-names.VES

Đổi tiền GTQ sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gtq
470,33 ves

Q1,000 GTQ = Bs.4,703 VES

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / currency.VES
1 GTQ4.70329 VES
5 GTQ23.51645 VES
10 GTQ47.03290 VES
20 GTQ94.06580 VES
50 GTQ235.16450 VES
100 GTQ470.32900 VES
250 GTQ1,175.82250 VES
500 GTQ2,351.64500 VES
1000 GTQ4,703.29000 VES
2000 GTQ9,406.58000 VES
5000 GTQ23,516.45000 VES
10000 GTQ47,032.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Quetzal Guatemala
1 VES0.21262 GTQ
5 VES1.06309 GTQ
10 VES2.12617 GTQ
20 VES4.25234 GTQ
50 VES10.63085 GTQ
100 VES21.26170 GTQ
250 VES53.15425 GTQ
500 VES106.30850 GTQ
1000 VES212.61700 GTQ
2000 VES425.23400 GTQ
5000 VES1,063.08500 GTQ
10000 VES2,126.17000 GTQ