Quetzal Guatemala sang Rúp Nga

Đổi tiền GTQ sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
12.084,30 rub

Q1,000 GTQ = руб12,08 RUB

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Rúp Nga
1 GTQ12.08430 RUB
5 GTQ60.42150 RUB
10 GTQ120.84300 RUB
20 GTQ241.68600 RUB
50 GTQ604.21500 RUB
100 GTQ1,208.43000 RUB
250 GTQ3,021.07500 RUB
500 GTQ6,042.15000 RUB
1000 GTQ12,084.30000 RUB
2000 GTQ24,168.60000 RUB
5000 GTQ60,421.50000 RUB
10000 GTQ120,843.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Quetzal Guatemala
1 RUB0.08275 GTQ
5 RUB0.41376 GTQ
10 RUB0.82752 GTQ
20 RUB1.65504 GTQ
50 RUB4.13760 GTQ
100 RUB8.27519 GTQ
250 RUB20.68798 GTQ
500 RUB41.37595 GTQ
1000 RUB82.75190 GTQ
2000 RUB165.50380 GTQ
5000 RUB413.75950 GTQ
10000 RUB827.51900 GTQ