100 Rúp Nga sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền RUB sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
8,46 gtq

руб1,000 RUB = Q0,08463 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Quetzal Guatemala
1 RUB0.08463 GTQ
5 RUB0.42317 GTQ
10 RUB0.84634 GTQ
20 RUB1.69267 GTQ
50 RUB4.23169 GTQ
100 RUB8.46337 GTQ
250 RUB21.15843 GTQ
500 RUB42.31685 GTQ
1000 RUB84.63370 GTQ
2000 RUB169.26740 GTQ
5000 RUB423.16850 GTQ
10000 RUB846.33700 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Rúp Nga
1 GTQ11.81560 RUB
5 GTQ59.07800 RUB
10 GTQ118.15600 RUB
20 GTQ236.31200 RUB
50 GTQ590.78000 RUB
100 GTQ1,181.56000 RUB
250 GTQ2,953.90000 RUB
500 GTQ5,907.80000 RUB
1000 GTQ11,815.60000 RUB
2000 GTQ23,631.20000 RUB
5000 GTQ59,078.00000 RUB
10000 GTQ118,156.00000 RUB