500 Rúp Nga sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền RUB sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
41,91 gtq

руб1,000 RUB = Q0,08382 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Quetzal Guatemala
1 RUB0.08382 GTQ
5 RUB0.41912 GTQ
10 RUB0.83823 GTQ
20 RUB1.67647 GTQ
50 RUB4.19117 GTQ
100 RUB8.38234 GTQ
250 RUB20.95585 GTQ
500 RUB41.91170 GTQ
1000 RUB83.82340 GTQ
2000 RUB167.64680 GTQ
5000 RUB419.11700 GTQ
10000 RUB838.23400 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Rúp Nga
1 GTQ11.92980 RUB
5 GTQ59.64900 RUB
10 GTQ119.29800 RUB
20 GTQ238.59600 RUB
50 GTQ596.49000 RUB
100 GTQ1,192.98000 RUB
250 GTQ2,982.45000 RUB
500 GTQ5,964.90000 RUB
1000 GTQ11,929.80000 RUB
2000 GTQ23,859.60000 RUB
5000 GTQ59,649.00000 RUB
10000 GTQ119,298.00000 RUB