10 Quetzal Guatemala sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GTQ sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gtq
1,03 ggp

Q1,000 GTQ = £0,1027 GGP

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Guernsey
1 GTQ0.10271 GGP
5 GTQ0.51357 GGP
10 GTQ1.02714 GGP
20 GTQ2.05428 GGP
50 GTQ5.13570 GGP
100 GTQ10.27140 GGP
250 GTQ25.67850 GGP
500 GTQ51.35700 GGP
1000 GTQ102.71400 GGP
2000 GTQ205.42800 GGP
5000 GTQ513.57000 GGP
10000 GTQ1,027.14000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Quetzal Guatemala
1 GGP9.73581 GTQ
5 GGP48.67905 GTQ
10 GGP97.35810 GTQ
20 GGP194.71620 GTQ
50 GGP486.79050 GTQ
100 GGP973.58100 GTQ
250 GGP2,433.95250 GTQ
500 GGP4,867.90500 GTQ
1000 GGP9,735.81000 GTQ
2000 GGP19,471.62000 GTQ
5000 GGP48,679.05000 GTQ
10000 GGP97,358.10000 GTQ