500 Franc Guinea sang Shilling Uganda

Đổi tiền GNF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gnf
221 ugx

GFr1,000 GNF = Ush0,4423 UGX

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Uganda
1 GNF0.44227 UGX
5 GNF2.21136 UGX
10 GNF4.42271 UGX
20 GNF8.84542 UGX
50 GNF22.11355 UGX
100 GNF44.22710 UGX
250 GNF110.56775 UGX
500 GNF221.13550 UGX
1000 GNF442.27100 UGX
2000 GNF884.54200 UGX
5000 GNF2,211.35500 UGX
10000 GNF4,422.71000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Guinea
1 UGX2.26106 GNF
5 UGX11.30530 GNF
10 UGX22.61060 GNF
20 UGX45.22120 GNF
50 UGX113.05300 GNF
100 UGX226.10600 GNF
250 UGX565.26500 GNF
500 UGX1,130.53000 GNF
1000 UGX2,261.06000 GNF
2000 UGX4,522.12000 GNF
5000 UGX11,305.30000 GNF
10000 UGX22,610.60000 GNF