100 Franc Guinea sang Shilling Uganda

Đổi tiền GNF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
44 ugx

GFr1,000 GNF = Ush0,4389 UGX

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Uganda
1 GNF0.43889 UGX
5 GNF2.19446 UGX
10 GNF4.38892 UGX
20 GNF8.77784 UGX
50 GNF21.94460 UGX
100 GNF43.88920 UGX
250 GNF109.72300 UGX
500 GNF219.44600 UGX
1000 GNF438.89200 UGX
2000 GNF877.78400 UGX
5000 GNF2,194.46000 UGX
10000 GNF4,388.92000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Guinea
1 UGX2.27847 GNF
5 UGX11.39235 GNF
10 UGX22.78470 GNF
20 UGX45.56940 GNF
50 UGX113.92350 GNF
100 UGX227.84700 GNF
250 UGX569.61750 GNF
500 UGX1,139.23500 GNF
1000 UGX2,278.47000 GNF
2000 UGX4,556.94000 GNF
5000 UGX11,392.35000 GNF
10000 UGX22,784.70000 GNF