250 Franc Guinea sang Shilling Uganda

Đổi tiền GNF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gnf
111 ugx

GFr1,000 GNF = Ush0,4427 UGX

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Uganda
1 GNF0.44269 UGX
5 GNF2.21343 UGX
10 GNF4.42686 UGX
20 GNF8.85372 UGX
50 GNF22.13430 UGX
100 GNF44.26860 UGX
250 GNF110.67150 UGX
500 GNF221.34300 UGX
1000 GNF442.68600 UGX
2000 GNF885.37200 UGX
5000 GNF2,213.43000 UGX
10000 GNF4,426.86000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Guinea
1 UGX2.25894 GNF
5 UGX11.29470 GNF
10 UGX22.58940 GNF
20 UGX45.17880 GNF
50 UGX112.94700 GNF
100 UGX225.89400 GNF
250 UGX564.73500 GNF
500 UGX1,129.47000 GNF
1000 UGX2,258.94000 GNF
2000 UGX4,517.88000 GNF
5000 UGX11,294.70000 GNF
10000 UGX22,589.40000 GNF