5.000 Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GNF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gnf
27,40 egp

GFr1,000 GNF = E£0,005479 EGP

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Ai Cập
1 GNF0.00548 EGP
5 GNF0.02740 EGP
10 GNF0.05479 EGP
20 GNF0.10958 EGP
50 GNF0.27396 EGP
100 GNF0.54792 EGP
250 GNF1.36980 EGP
500 GNF2.73959 EGP
1000 GNF5.47918 EGP
2000 GNF10.95836 EGP
5000 GNF27.39590 EGP
10000 GNF54.79180 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Guinea
1 EGP182.50900 GNF
5 EGP912.54500 GNF
10 EGP1,825.09000 GNF
20 EGP3,650.18000 GNF
50 EGP9,125.45000 GNF
100 EGP18,250.90000 GNF
250 EGP45,627.25000 GNF
500 EGP91,254.50000 GNF
1000 EGP182,509.00000 GNF
2000 EGP365,018.00000 GNF
5000 EGP912,545.00000 GNF
10000 EGP1,825,090.00000 GNF