50 Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GNF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gnf
0,28 egp

GFr1,000 GNF = E£0,005574 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Ai Cập
1 GNF0.00557 EGP
5 GNF0.02787 EGP
10 GNF0.05574 EGP
20 GNF0.11149 EGP
50 GNF0.27872 EGP
100 GNF0.55744 EGP
250 GNF1.39361 EGP
500 GNF2.78722 EGP
1000 GNF5.57443 EGP
2000 GNF11.14886 EGP
5000 GNF27.87215 EGP
10000 GNF55.74430 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Guinea
1 EGP179.39100 GNF
5 EGP896.95500 GNF
10 EGP1,793.91000 GNF
20 EGP3,587.82000 GNF
50 EGP8,969.55000 GNF
100 EGP17,939.10000 GNF
250 EGP44,847.75000 GNF
500 EGP89,695.50000 GNF
1000 EGP179,391.00000 GNF
2000 EGP358,782.00000 GNF
5000 EGP896,955.00000 GNF
10000 EGP1,793,910.00000 GNF