5 Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GNF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0,03 egp

GFr1,000 GNF = E£0,005516 EGP

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Ai Cập
1 GNF0.00552 EGP
5 GNF0.02758 EGP
10 GNF0.05516 EGP
20 GNF0.11032 EGP
50 GNF0.27581 EGP
100 GNF0.55161 EGP
250 GNF1.37903 EGP
500 GNF2.75806 EGP
1000 GNF5.51612 EGP
2000 GNF11.03224 EGP
5000 GNF27.58060 EGP
10000 GNF55.16120 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Guinea
1 EGP181.28700 GNF
5 EGP906.43500 GNF
10 EGP1,812.87000 GNF
20 EGP3,625.74000 GNF
50 EGP9,064.35000 GNF
100 EGP18,128.70000 GNF
250 EGP45,321.75000 GNF
500 EGP90,643.50000 GNF
1000 EGP181,287.00000 GNF
2000 EGP362,574.00000 GNF
5000 EGP906,435.00000 GNF
10000 EGP1,812,870.00000 GNF