500 Dalasi Gambia sang Shilling Uganda

Đổi tiền GMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gmd
27.738 ugx

D1,000 GMD = Ush55,48 UGX

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Uganda
1 GMD55.47510 UGX
5 GMD277.37550 UGX
10 GMD554.75100 UGX
20 GMD1,109.50200 UGX
50 GMD2,773.75500 UGX
100 GMD5,547.51000 UGX
250 GMD13,868.77500 UGX
500 GMD27,737.55000 UGX
1000 GMD55,475.10000 UGX
2000 GMD110,950.20000 UGX
5000 GMD277,375.50000 UGX
10000 GMD554,751.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dalasi Gambia
1 UGX0.01803 GMD
5 UGX0.09013 GMD
10 UGX0.18026 GMD
20 UGX0.36052 GMD
50 UGX0.90131 GMD
100 UGX1.80261 GMD
250 UGX4.50653 GMD
500 UGX9.01305 GMD
1000 UGX18.02610 GMD
2000 UGX36.05220 GMD
5000 UGX90.13050 GMD
10000 UGX180.26100 GMD