500 Shilling Uganda sang Dalasi Gambia

Đổi tiền UGX sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
9,04 gmd

Ush1,000 UGX = D0,01807 GMD

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dalasi Gambia
1 UGX0.01807 GMD
5 UGX0.09037 GMD
10 UGX0.18073 GMD
20 UGX0.36146 GMD
50 UGX0.90366 GMD
100 UGX1.80731 GMD
250 UGX4.51828 GMD
500 UGX9.03655 GMD
1000 UGX18.07310 GMD
2000 UGX36.14620 GMD
5000 UGX90.36550 GMD
10000 UGX180.73100 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Uganda
1 GMD55.33090 UGX
5 GMD276.65450 UGX
10 GMD553.30900 UGX
20 GMD1,106.61800 UGX
50 GMD2,766.54500 UGX
100 GMD5,533.09000 UGX
250 GMD13,832.72500 UGX
500 GMD27,665.45000 UGX
1000 GMD55,330.90000 UGX
2000 GMD110,661.80000 UGX
5000 GMD276,654.50000 UGX
10000 GMD553,309.00000 UGX