5 Dalasi Gambia sang Shilling Uganda

Đổi tiền GMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gmd
281 ugx

D1,000 GMD = Ush56,11 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Uganda
1 GMD56.10580 UGX
5 GMD280.52900 UGX
10 GMD561.05800 UGX
20 GMD1,122.11600 UGX
50 GMD2,805.29000 UGX
100 GMD5,610.58000 UGX
250 GMD14,026.45000 UGX
500 GMD28,052.90000 UGX
1000 GMD56,105.80000 UGX
2000 GMD112,211.60000 UGX
5000 GMD280,529.00000 UGX
10000 GMD561,058.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dalasi Gambia
1 UGX0.01782 GMD
5 UGX0.08912 GMD
10 UGX0.17823 GMD
20 UGX0.35647 GMD
50 UGX0.89117 GMD
100 UGX1.78235 GMD
250 UGX4.45588 GMD
500 UGX8.91175 GMD
1000 UGX17.82350 GMD
2000 UGX35.64700 GMD
5000 UGX89.11750 GMD
10000 UGX178.23500 GMD