50 Dalasi Gambia sang currency-names.KPW

Đổi tiền GMD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
664,69 kpw

D1,000 GMD = ₩13,29 KPW

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Bắc Triều Tiên
1 GMD13.29380 KPW
5 GMD66.46900 KPW
10 GMD132.93800 KPW
20 GMD265.87600 KPW
50 GMD664.69000 KPW
100 GMD1,329.38000 KPW
250 GMD3,323.45000 KPW
500 GMD6,646.90000 KPW
1000 GMD13,293.80000 KPW
2000 GMD26,587.60000 KPW
5000 GMD66,469.00000 KPW
10000 GMD132,938.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dalasi Gambia
1 KPW0.07522 GMD
5 KPW0.37612 GMD
10 KPW0.75223 GMD
20 KPW1.50446 GMD
50 KPW3.76116 GMD
100 KPW7.52232 GMD
250 KPW18.80580 GMD
500 KPW37.61160 GMD
1000 KPW75.22320 GMD
2000 KPW150.44640 GMD
5000 KPW376.11600 GMD
10000 KPW752.23200 GMD