250 currency-names.KPW sang Dalasi Gambia

Đổi tiền KPW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
18,89 gmd

₩1,000 KPW = D0,07556 GMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dalasi Gambia
1 KPW0.07556 GMD
5 KPW0.37778 GMD
10 KPW0.75556 GMD
20 KPW1.51113 GMD
50 KPW3.77782 GMD
100 KPW7.55563 GMD
250 KPW18.88908 GMD
500 KPW37.77815 GMD
1000 KPW75.55630 GMD
2000 KPW151.11260 GMD
5000 KPW377.78150 GMD
10000 KPW755.56300 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Bắc Triều Tiên
1 GMD13.23520 KPW
5 GMD66.17600 KPW
10 GMD132.35200 KPW
20 GMD264.70400 KPW
50 GMD661.76000 KPW
100 GMD1,323.52000 KPW
250 GMD3,308.80000 KPW
500 GMD6,617.60000 KPW
1000 GMD13,235.20000 KPW
2000 GMD26,470.40000 KPW
5000 GMD66,176.00000 KPW
10000 GMD132,352.00000 KPW