1 Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
0,69 egp

D1,000 GMD = E£0,6947 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.69465 EGP
5 GMD3.47327 EGP
10 GMD6.94654 EGP
20 GMD13.89308 EGP
50 GMD34.73270 EGP
100 GMD69.46540 EGP
250 GMD173.66350 EGP
500 GMD347.32700 EGP
1000 GMD694.65400 EGP
2000 GMD1,389.30800 EGP
5000 GMD3,473.27000 EGP
10000 GMD6,946.54000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.43957 GMD
5 EGP7.19785 GMD
10 EGP14.39570 GMD
20 EGP28.79140 GMD
50 EGP71.97850 GMD
100 EGP143.95700 GMD
250 EGP359.89250 GMD
500 EGP719.78500 GMD
1000 EGP1,439.57000 GMD
2000 EGP2,879.14000 GMD
5000 EGP7,197.85000 GMD
10000 EGP14,395.70000 GMD