Đổi tiền EGP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

50 egp
72,71 gmd

E£1,000 EGP = D1,454 GMD

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.45414 GMD
5 EGP7.27070 GMD
10 EGP14.54140 GMD
20 EGP29.08280 GMD
50 EGP72.70700 GMD
100 EGP145.41400 GMD
250 EGP363.53500 GMD
500 EGP727.07000 GMD
1000 EGP1,454.14000 GMD
2000 EGP2,908.28000 GMD
5000 EGP7,270.70000 GMD
10000 EGP14,541.40000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.68769 EGP
5 GMD3.43846 EGP
10 GMD6.87692 EGP
20 GMD13.75384 EGP
50 GMD34.38460 EGP
100 GMD68.76920 EGP
250 GMD171.92300 EGP
500 GMD343.84600 EGP
1000 GMD687.69200 EGP
2000 GMD1,375.38400 EGP
5000 GMD3,438.46000 EGP
10000 GMD6,876.92000 EGP