Đổi tiền EGP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

500 egp
725,68 gmd

E£1,000 EGP = D1,451 GMD

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.45136 GMD
5 EGP7.25680 GMD
10 EGP14.51360 GMD
20 EGP29.02720 GMD
50 EGP72.56800 GMD
100 EGP145.13600 GMD
250 EGP362.84000 GMD
500 EGP725.68000 GMD
1000 EGP1,451.36000 GMD
2000 EGP2,902.72000 GMD
5000 EGP7,256.80000 GMD
10000 EGP14,513.60000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.68901 EGP
5 GMD3.44504 EGP
10 GMD6.89007 EGP
20 GMD13.78014 EGP
50 GMD34.45035 EGP
100 GMD68.90070 EGP
250 GMD172.25175 EGP
500 GMD344.50350 EGP
1000 GMD689.00700 EGP
2000 GMD1,378.01400 EGP
5000 GMD3,445.03500 EGP
10000 GMD6,890.07000 EGP