20 Bảng Gibraltar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GIP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gip
173,93 dkk

£1,000 GIP = kr8,696 DKK

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krone Đan Mạch
1 GIP8.69628 DKK
5 GIP43.48140 DKK
10 GIP86.96280 DKK
20 GIP173.92560 DKK
50 GIP434.81400 DKK
100 GIP869.62800 DKK
250 GIP2,174.07000 DKK
500 GIP4,348.14000 DKK
1000 GIP8,696.28000 DKK
2000 GIP17,392.56000 DKK
5000 GIP43,481.40000 DKK
10000 GIP86,962.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Gibraltar
1 DKK0.11499 GIP
5 DKK0.57496 GIP
10 DKK1.14992 GIP
20 DKK2.29984 GIP
50 DKK5.74960 GIP
100 DKK11.49920 GIP
250 DKK28.74800 GIP
500 DKK57.49600 GIP
1000 DKK114.99200 GIP
2000 DKK229.98400 GIP
5000 DKK574.96000 GIP
10000 DKK1,149.92000 GIP