1 nghìn Krone Đan Mạch sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền DKK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
114,37 gip

kr1,000 DKK = £0,1144 GIP

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Gibraltar
1 DKK0.11437 GIP
5 DKK0.57187 GIP
10 DKK1.14374 GIP
20 DKK2.28748 GIP
50 DKK5.71870 GIP
100 DKK11.43740 GIP
250 DKK28.59350 GIP
500 DKK57.18700 GIP
1000 DKK114.37400 GIP
2000 DKK228.74800 GIP
5000 DKK571.87000 GIP
10000 DKK1,143.74000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krone Đan Mạch
1 GIP8.74326 DKK
5 GIP43.71630 DKK
10 GIP87.43260 DKK
20 GIP174.86520 DKK
50 GIP437.16300 DKK
100 GIP874.32600 DKK
250 GIP2,185.81500 DKK
500 GIP4,371.63000 DKK
1000 GIP8,743.26000 DKK
2000 GIP17,486.52000 DKK
5000 GIP43,716.30000 DKK
10000 GIP87,432.60000 DKK