100 Cedi Ghana sang currency-names.YER

Đổi tiền GHS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
1.847,93 yer

GH¢1,000 GHS = ﷼18,48 YER

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Yemen
1 GHS18.47930 YER
5 GHS92.39650 YER
10 GHS184.79300 YER
20 GHS369.58600 YER
50 GHS923.96500 YER
100 GHS1,847.93000 YER
250 GHS4,619.82500 YER
500 GHS9,239.65000 YER
1000 GHS18,479.30000 YER
2000 GHS36,958.60000 YER
5000 GHS92,396.50000 YER
10000 GHS184,793.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Cedi Ghana
1 YER0.05411 GHS
5 YER0.27057 GHS
10 YER0.54115 GHS
20 YER1.08229 GHS
50 YER2.70573 GHS
100 YER5.41145 GHS
250 YER13.52863 GHS
500 YER27.05725 GHS
1000 YER54.11450 GHS
2000 YER108.22900 GHS
5000 YER270.57250 GHS
10000 YER541.14500 GHS