20 Cedi Ghana sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền GHS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
908 xof

GH¢1,000 GHS = CFA45,38 XOF

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFA Tây Phi
1 GHS45.37870 XOF
5 GHS226.89350 XOF
10 GHS453.78700 XOF
20 GHS907.57400 XOF
50 GHS2,268.93500 XOF
100 GHS4,537.87000 XOF
250 GHS11,344.67500 XOF
500 GHS22,689.35000 XOF
1000 GHS45,378.70000 XOF
2000 GHS90,757.40000 XOF
5000 GHS226,893.50000 XOF
10000 GHS453,787.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Cedi Ghana
1 XOF0.02204 GHS
5 XOF0.11018 GHS
10 XOF0.22037 GHS
20 XOF0.44073 GHS
50 XOF1.10184 GHS
100 XOF2.20367 GHS
250 XOF5.50918 GHS
500 XOF11.01835 GHS
1000 XOF22.03670 GHS
2000 XOF44.07340 GHS
5000 XOF110.18350 GHS
10000 XOF220.36700 GHS