1 Franc CFA Tây Phi sang Cedi Ghana

Đổi tiền XOF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xof
0,02 ghs

CFA1,000 XOF = GH¢0,02226 GHS

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Cedi Ghana
1 XOF0.02226 GHS
5 XOF0.11132 GHS
10 XOF0.22264 GHS
20 XOF0.44529 GHS
50 XOF1.11322 GHS
100 XOF2.22644 GHS
250 XOF5.56610 GHS
500 XOF11.13220 GHS
1000 XOF22.26440 GHS
2000 XOF44.52880 GHS
5000 XOF111.32200 GHS
10000 XOF222.64400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFA Tây Phi
1 GHS44.91480 XOF
5 GHS224.57400 XOF
10 GHS449.14800 XOF
20 GHS898.29600 XOF
50 GHS2,245.74000 XOF
100 GHS4,491.48000 XOF
250 GHS11,228.70000 XOF
500 GHS22,457.40000 XOF
1000 GHS44,914.80000 XOF
2000 GHS89,829.60000 XOF
5000 GHS224,574.00000 XOF
10000 GHS449,148.00000 XOF