10 Cedi Ghana sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền GHS sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
8,19 tjs

GH¢1,000 GHS = SM0,8186 TJS

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Somoni Tajikistan
1 GHS0.81861 TJS
5 GHS4.09305 TJS
10 GHS8.18609 TJS
20 GHS16.37218 TJS
50 GHS40.93045 TJS
100 GHS81.86090 TJS
250 GHS204.65225 TJS
500 GHS409.30450 TJS
1000 GHS818.60900 TJS
2000 GHS1,637.21800 TJS
5000 GHS4,093.04500 TJS
10000 GHS8,186.09000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Cedi Ghana
1 TJS1.22158 GHS
5 TJS6.10790 GHS
10 TJS12.21580 GHS
20 TJS24.43160 GHS
50 TJS61.07900 GHS
100 TJS122.15800 GHS
250 TJS305.39500 GHS
500 TJS610.79000 GHS
1000 TJS1,221.58000 GHS
2000 TJS2,443.16000 GHS
5000 TJS6,107.90000 GHS
10000 TJS12,215.80000 GHS