5 Cedi Ghana sang Franc Rwanda

Đổi tiền GHS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
479 rwf

GH¢1,000 GHS = R₣95,74 RWF

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS95.73800 RWF
5 GHS478.69000 RWF
10 GHS957.38000 RWF
20 GHS1,914.76000 RWF
50 GHS4,786.90000 RWF
100 GHS9,573.80000 RWF
250 GHS23,934.50000 RWF
500 GHS47,869.00000 RWF
1000 GHS95,738.00000 RWF
2000 GHS191,476.00000 RWF
5000 GHS478,690.00000 RWF
10000 GHS957,380.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01045 GHS
5 RWF0.05223 GHS
10 RWF0.10445 GHS
20 RWF0.20890 GHS
50 RWF0.52226 GHS
100 RWF1.04452 GHS
250 RWF2.61130 GHS
500 RWF5.22260 GHS
1000 RWF10.44520 GHS
2000 RWF20.89040 GHS
5000 RWF52.22600 GHS
10000 RWF104.45200 GHS