20 Cedi Ghana sang Franc Rwanda

Đổi tiền GHS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
1.956 rwf

GH¢1,000 GHS = R₣97,80 RWF

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS97.79610 RWF
5 GHS488.98050 RWF
10 GHS977.96100 RWF
20 GHS1,955.92200 RWF
50 GHS4,889.80500 RWF
100 GHS9,779.61000 RWF
250 GHS24,449.02500 RWF
500 GHS48,898.05000 RWF
1000 GHS97,796.10000 RWF
2000 GHS195,592.20000 RWF
5000 GHS488,980.50000 RWF
10000 GHS977,961.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01023 GHS
5 RWF0.05113 GHS
10 RWF0.10225 GHS
20 RWF0.20451 GHS
50 RWF0.51127 GHS
100 RWF1.02254 GHS
250 RWF2.55635 GHS
500 RWF5.11270 GHS
1000 RWF10.22540 GHS
2000 RWF20.45080 GHS
5000 RWF51.12700 GHS
10000 RWF102.25400 GHS