2.000 Cedi Ghana sang Rúp Nga

Đổi tiền GHS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
13.952,94 rub

GH¢1,000 GHS = руб6,976 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Nga
1 GHS6.97647 RUB
5 GHS34.88235 RUB
10 GHS69.76470 RUB
20 GHS139.52940 RUB
50 GHS348.82350 RUB
100 GHS697.64700 RUB
250 GHS1,744.11750 RUB
500 GHS3,488.23500 RUB
1000 GHS6,976.47000 RUB
2000 GHS13,952.94000 RUB
5000 GHS34,882.35000 RUB
10000 GHS69,764.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cedi Ghana
1 RUB0.14334 GHS
5 RUB0.71670 GHS
10 RUB1.43339 GHS
20 RUB2.86678 GHS
50 RUB7.16695 GHS
100 RUB14.33390 GHS
250 RUB35.83475 GHS
500 RUB71.66950 GHS
1000 RUB143.33900 GHS
2000 RUB286.67800 GHS
5000 RUB716.69500 GHS
10000 RUB1,433.39000 GHS