5.000 Cedi Ghana sang Dinar Serbia

Đổi tiền GHS sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
39.070,65 rsd

GH¢1,000 GHS = РСД7,814 RSD

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Serbia
1 GHS7.81413 RSD
5 GHS39.07065 RSD
10 GHS78.14130 RSD
20 GHS156.28260 RSD
50 GHS390.70650 RSD
100 GHS781.41300 RSD
250 GHS1,953.53250 RSD
500 GHS3,907.06500 RSD
1000 GHS7,814.13000 RSD
2000 GHS15,628.26000 RSD
5000 GHS39,070.65000 RSD
10000 GHS78,141.30000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Cedi Ghana
1 RSD0.12797 GHS
5 RSD0.63987 GHS
10 RSD1.27973 GHS
20 RSD2.55946 GHS
50 RSD6.39865 GHS
100 RSD12.79730 GHS
250 RSD31.99325 GHS
500 RSD63.98650 GHS
1000 RSD127.97300 GHS
2000 RSD255.94600 GHS
5000 RSD639.86500 GHS
10000 RSD1,279.73000 GHS