100 Cedi Ghana sang Rial Qatar

Đổi tiền GHS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
27,54 qar

GH¢1,000 GHS = QR0,2754 QAR

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Qatar
1 GHS0.27538 QAR
5 GHS1.37689 QAR
10 GHS2.75378 QAR
20 GHS5.50756 QAR
50 GHS13.76890 QAR
100 GHS27.53780 QAR
250 GHS68.84450 QAR
500 GHS137.68900 QAR
1000 GHS275.37800 QAR
2000 GHS550.75600 QAR
5000 GHS1,376.89000 QAR
10000 GHS2,753.78000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cedi Ghana
1 QAR3.63138 GHS
5 QAR18.15690 GHS
10 QAR36.31380 GHS
20 QAR72.62760 GHS
50 QAR181.56900 GHS
100 QAR363.13800 GHS
250 QAR907.84500 GHS
500 QAR1,815.69000 GHS
1000 QAR3,631.38000 GHS
2000 QAR7,262.76000 GHS
5000 QAR18,156.90000 GHS
10000 QAR36,313.80000 GHS