10 nghìn Cedi Ghana sang Peso Philippines

Đổi tiền GHS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
43.601,90 php

GH¢1,000 GHS = ₱4,360 PHP

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Philippines
1 GHS4.36019 PHP
5 GHS21.80095 PHP
10 GHS43.60190 PHP
20 GHS87.20380 PHP
50 GHS218.00950 PHP
100 GHS436.01900 PHP
250 GHS1,090.04750 PHP
500 GHS2,180.09500 PHP
1000 GHS4,360.19000 PHP
2000 GHS8,720.38000 PHP
5000 GHS21,800.95000 PHP
10000 GHS43,601.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Cedi Ghana
1 PHP0.22935 GHS
5 PHP1.14674 GHS
10 PHP2.29348 GHS
20 PHP4.58696 GHS
50 PHP11.46740 GHS
100 PHP22.93480 GHS
250 PHP57.33700 GHS
500 PHP114.67400 GHS
1000 PHP229.34800 GHS
2000 PHP458.69600 GHS
5000 PHP1,146.74000 GHS
10000 PHP2,293.48000 GHS