500 Cedi Ghana sang Rial Oman

Đổi tiền GHS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
14,397 omr

GH¢1,000 GHS = ر.ع.0,02879 OMR

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Oman
1 GHS0.02879 OMR
5 GHS0.14397 OMR
10 GHS0.28794 OMR
20 GHS0.57587 OMR
50 GHS1.43968 OMR
100 GHS2.87936 OMR
250 GHS7.19840 OMR
500 GHS14.39680 OMR
1000 GHS28.79360 OMR
2000 GHS57.58720 OMR
5000 GHS143.96800 OMR
10000 GHS287.93600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Cedi Ghana
1 OMR34.73000 GHS
5 OMR173.65000 GHS
10 OMR347.30000 GHS
20 OMR694.60000 GHS
50 OMR1,736.50000 GHS
100 OMR3,473.00000 GHS
250 OMR8,682.50000 GHS
500 OMR17,365.00000 GHS
1000 OMR34,730.00000 GHS
2000 OMR69,460.00000 GHS
5000 OMR173,650.00000 GHS
10000 OMR347,300.00000 GHS