500 Cedi Ghana sang Metical Mozambique

Đổi tiền GHS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
2.358,85 mzn

GH¢1,000 GHS = MT4,718 MZN

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Metical Mozambique
1 GHS4.71769 MZN
5 GHS23.58845 MZN
10 GHS47.17690 MZN
20 GHS94.35380 MZN
50 GHS235.88450 MZN
100 GHS471.76900 MZN
250 GHS1,179.42250 MZN
500 GHS2,358.84500 MZN
1000 GHS4,717.69000 MZN
2000 GHS9,435.38000 MZN
5000 GHS23,588.45000 MZN
10000 GHS47,176.90000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Cedi Ghana
1 MZN0.21197 GHS
5 MZN1.05984 GHS
10 MZN2.11968 GHS
20 MZN4.23936 GHS
50 MZN10.59840 GHS
100 MZN21.19680 GHS
250 MZN52.99200 GHS
500 MZN105.98400 GHS
1000 MZN211.96800 GHS
2000 MZN423.93600 GHS
5000 MZN1,059.84000 GHS
10000 MZN2,119.68000 GHS