250 Cedi Ghana sang Metical Mozambique

Đổi tiền GHS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
1.210,46 mzn

GH¢1,000 GHS = MT4,842 MZN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Metical Mozambique
1 GHS4.84182 MZN
5 GHS24.20910 MZN
10 GHS48.41820 MZN
20 GHS96.83640 MZN
50 GHS242.09100 MZN
100 GHS484.18200 MZN
250 GHS1,210.45500 MZN
500 GHS2,420.91000 MZN
1000 GHS4,841.82000 MZN
2000 GHS9,683.64000 MZN
5000 GHS24,209.10000 MZN
10000 GHS48,418.20000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Cedi Ghana
1 MZN0.20653 GHS
5 MZN1.03267 GHS
10 MZN2.06534 GHS
20 MZN4.13068 GHS
50 MZN10.32670 GHS
100 MZN20.65340 GHS
250 MZN51.63350 GHS
500 MZN103.26700 GHS
1000 MZN206.53400 GHS
2000 MZN413.06800 GHS
5000 MZN1,032.67000 GHS
10000 MZN2,065.34000 GHS