1 nghìn Cedi Ghana sang Pataca Macau

Đổi tiền GHS sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
583,57 mop

GH¢1,000 GHS = MOP$0,5836 MOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pataca Macau
1 GHS0.58357 MOP
5 GHS2.91787 MOP
10 GHS5.83573 MOP
20 GHS11.67146 MOP
50 GHS29.17865 MOP
100 GHS58.35730 MOP
250 GHS145.89325 MOP
500 GHS291.78650 MOP
1000 GHS583.57300 MOP
2000 GHS1,167.14600 MOP
5000 GHS2,917.86500 MOP
10000 GHS5,835.73000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Cedi Ghana
1 MOP1.71358 GHS
5 MOP8.56790 GHS
10 MOP17.13580 GHS
20 MOP34.27160 GHS
50 MOP85.67900 GHS
100 MOP171.35800 GHS
250 MOP428.39500 GHS
500 MOP856.79000 GHS
1000 MOP1,713.58000 GHS
2000 MOP3,427.16000 GHS
5000 MOP8,567.90000 GHS
10000 MOP17,135.80000 GHS