10 Pataca Macau sang Cedi Ghana

Đổi tiền MOP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mop
17,57 ghs

MOP$1,000 MOP = GH¢1,757 GHS

Mid-market exchange rate at 21:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Cedi Ghana
1 MOP1.75737 GHS
5 MOP8.78685 GHS
10 MOP17.57370 GHS
20 MOP35.14740 GHS
50 MOP87.86850 GHS
100 MOP175.73700 GHS
250 MOP439.34250 GHS
500 MOP878.68500 GHS
1000 MOP1,757.37000 GHS
2000 MOP3,514.74000 GHS
5000 MOP8,786.85000 GHS
10000 MOP17,573.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pataca Macau
1 GHS0.56903 MOP
5 GHS2.84515 MOP
10 GHS5.69031 MOP
20 GHS11.38062 MOP
50 GHS28.45155 MOP
100 GHS56.90310 MOP
250 GHS142.25775 MOP
500 GHS284.51550 MOP
1000 GHS569.03100 MOP
2000 GHS1,138.06200 MOP
5000 GHS2,845.15500 MOP
10000 GHS5,690.31000 MOP