Cedi Ghana sang Leu Moldova

Đổi tiền GHS sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.349,61 mdl

GH¢1,000 GHS = L1,350 MDL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Moldova
1 GHS1.34961 MDL
5 GHS6.74805 MDL
10 GHS13.49610 MDL
20 GHS26.99220 MDL
50 GHS67.48050 MDL
100 GHS134.96100 MDL
250 GHS337.40250 MDL
500 GHS674.80500 MDL
1000 GHS1,349.61000 MDL
2000 GHS2,699.22000 MDL
5000 GHS6,748.05000 MDL
10000 GHS13,496.10000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Cedi Ghana
1 MDL0.74095 GHS
5 MDL3.70477 GHS
10 MDL7.40953 GHS
20 MDL14.81906 GHS
50 MDL37.04765 GHS
100 MDL74.09530 GHS
250 MDL185.23825 GHS
500 MDL370.47650 GHS
1000 MDL740.95300 GHS
2000 MDL1,481.90600 GHS
5000 MDL3,704.76500 GHS
10000 MDL7,409.53000 GHS