10 Leu Moldova sang Cedi Ghana

Đổi tiền MDL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
7,67 ghs

L1,000 MDL = GH¢0,7668 GHS

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Cedi Ghana
1 MDL0.76684 GHS
5 MDL3.83418 GHS
10 MDL7.66836 GHS
20 MDL15.33672 GHS
50 MDL38.34180 GHS
100 MDL76.68360 GHS
250 MDL191.70900 GHS
500 MDL383.41800 GHS
1000 MDL766.83600 GHS
2000 MDL1,533.67200 GHS
5000 MDL3,834.18000 GHS
10000 MDL7,668.36000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Moldova
1 GHS1.30406 MDL
5 GHS6.52030 MDL
10 GHS13.04060 MDL
20 GHS26.08120 MDL
50 GHS65.20300 MDL
100 GHS130.40600 MDL
250 GHS326.01500 MDL
500 GHS652.03000 MDL
1000 GHS1,304.06000 MDL
2000 GHS2,608.12000 MDL
5000 GHS6,520.30000 MDL
10000 GHS13,040.60000 MDL