50 Cedi Ghana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GHS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
478 kes

GH¢1,000 GHS = Ksh9,568 KES

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS9.56835 KES
5 GHS47.84175 KES
10 GHS95.68350 KES
20 GHS191.36700 KES
50 GHS478.41750 KES
100 GHS956.83500 KES
250 GHS2,392.08750 KES
500 GHS4,784.17500 KES
1000 GHS9,568.35000 KES
2000 GHS19,136.70000 KES
5000 GHS47,841.75000 KES
10000 GHS95,683.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.10451 GHS
5 KES0.52256 GHS
10 KES1.04511 GHS
20 KES2.09022 GHS
50 KES5.22555 GHS
100 KES10.45110 GHS
250 KES26.12775 GHS
500 KES52.25550 GHS
1000 KES104.51100 GHS
2000 KES209.02200 GHS
5000 KES522.55500 GHS
10000 KES1,045.11000 GHS