10 nghìn Cedi Ghana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GHS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
95.308 kes

GH¢1,000 GHS = Ksh9,531 KES

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS9.53080 KES
5 GHS47.65400 KES
10 GHS95.30800 KES
20 GHS190.61600 KES
50 GHS476.54000 KES
100 GHS953.08000 KES
250 GHS2,382.70000 KES
500 GHS4,765.40000 KES
1000 GHS9,530.80000 KES
2000 GHS19,061.60000 KES
5000 GHS47,654.00000 KES
10000 GHS95,308.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.10492 GHS
5 KES0.52462 GHS
10 KES1.04923 GHS
20 KES2.09846 GHS
50 KES5.24615 GHS
100 KES10.49230 GHS
250 KES26.23075 GHS
500 KES52.46150 GHS
1000 KES104.92300 GHS
2000 KES209.84600 GHS
5000 KES524.61500 GHS
10000 KES1,049.23000 GHS