50 Cedi Ghana sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền GHS sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
570,55 jmd

GH¢1,000 GHS = J$11,41 JMD

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Jamaica
1 GHS11.41100 JMD
5 GHS57.05500 JMD
10 GHS114.11000 JMD
20 GHS228.22000 JMD
50 GHS570.55000 JMD
100 GHS1,141.10000 JMD
250 GHS2,852.75000 JMD
500 GHS5,705.50000 JMD
1000 GHS11,411.00000 JMD
2000 GHS22,822.00000 JMD
5000 GHS57,055.00000 JMD
10000 GHS114,110.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Cedi Ghana
1 JMD0.08764 GHS
5 JMD0.43818 GHS
10 JMD0.87635 GHS
20 JMD1.75270 GHS
50 JMD4.38175 GHS
100 JMD8.76350 GHS
250 JMD21.90875 GHS
500 JMD43.81750 GHS
1000 JMD87.63500 GHS
2000 JMD175.27000 GHS
5000 JMD438.17500 GHS
10000 JMD876.35000 GHS