2.000 Cedi Ghana sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền GHS sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
22.855,40 jmd

GH¢1,000 GHS = J$11,43 JMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Jamaica
1 GHS11.42770 JMD
5 GHS57.13850 JMD
10 GHS114.27700 JMD
20 GHS228.55400 JMD
50 GHS571.38500 JMD
100 GHS1,142.77000 JMD
250 GHS2,856.92500 JMD
500 GHS5,713.85000 JMD
1000 GHS11,427.70000 JMD
2000 GHS22,855.40000 JMD
5000 GHS57,138.50000 JMD
10000 GHS114,277.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Cedi Ghana
1 JMD0.08751 GHS
5 JMD0.43753 GHS
10 JMD0.87507 GHS
20 JMD1.75014 GHS
50 JMD4.37535 GHS
100 JMD8.75069 GHS
250 JMD21.87673 GHS
500 JMD43.75345 GHS
1000 JMD87.50690 GHS
2000 JMD175.01380 GHS
5000 JMD437.53450 GHS
10000 JMD875.06900 GHS