2.000 Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GHS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
538,39 ils

GH¢1,000 GHS = ₪0,2692 ILS

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shekel mới Israel
1 GHS0.26920 ILS
5 GHS1.34598 ILS
10 GHS2.69195 ILS
20 GHS5.38390 ILS
50 GHS13.45975 ILS
100 GHS26.91950 ILS
250 GHS67.29875 ILS
500 GHS134.59750 ILS
1000 GHS269.19500 ILS
2000 GHS538.39000 ILS
5000 GHS1,345.97500 ILS
10000 GHS2,691.95000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cedi Ghana
1 ILS3.71478 GHS
5 ILS18.57390 GHS
10 ILS37.14780 GHS
20 ILS74.29560 GHS
50 ILS185.73900 GHS
100 ILS371.47800 GHS
250 ILS928.69500 GHS
500 ILS1,857.39000 GHS
1000 ILS3,714.78000 GHS
2000 ILS7,429.56000 GHS
5000 ILS18,573.90000 GHS
10000 ILS37,147.80000 GHS