1 nghìn Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GHS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
272,85 ils

GH¢1,000 GHS = ₪0,2728 ILS

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shekel mới Israel
1 GHS0.27285 ILS
5 GHS1.36424 ILS
10 GHS2.72848 ILS
20 GHS5.45696 ILS
50 GHS13.64240 ILS
100 GHS27.28480 ILS
250 GHS68.21200 ILS
500 GHS136.42400 ILS
1000 GHS272.84800 ILS
2000 GHS545.69600 ILS
5000 GHS1,364.24000 ILS
10000 GHS2,728.48000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cedi Ghana
1 ILS3.66505 GHS
5 ILS18.32525 GHS
10 ILS36.65050 GHS
20 ILS73.30100 GHS
50 ILS183.25250 GHS
100 ILS366.50500 GHS
250 ILS916.26250 GHS
500 ILS1,832.52500 GHS
1000 ILS3,665.05000 GHS
2000 ILS7,330.10000 GHS
5000 ILS18,325.25000 GHS
10000 ILS36,650.50000 GHS