Đổi tiền GHS sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

10.000 ghs
5.568,92 gtq

GH¢1,000 GHS = Q0,5569 GTQ

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Quetzal Guatemala
1 GHS0.55689 GTQ
5 GHS2.78446 GTQ
10 GHS5.56892 GTQ
20 GHS11.13784 GTQ
50 GHS27.84460 GTQ
100 GHS55.68920 GTQ
250 GHS139.22300 GTQ
500 GHS278.44600 GTQ
1000 GHS556.89200 GTQ
2000 GHS1,113.78400 GTQ
5000 GHS2,784.46000 GTQ
10000 GHS5,568.92000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Cedi Ghana
1 GTQ1.79568 GHS
5 GTQ8.97840 GHS
10 GTQ17.95680 GHS
20 GTQ35.91360 GHS
50 GTQ89.78400 GHS
100 GTQ179.56800 GHS
250 GTQ448.92000 GHS
500 GTQ897.84000 GHS
1000 GTQ1,795.68000 GHS
2000 GTQ3,591.36000 GHS
5000 GTQ8,978.40000 GHS
10000 GTQ17,956.80000 GHS