1 Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền GHS sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,58 gtq

GH¢1,000 GHS = Q0,5768 GTQ

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Quetzal Guatemala
1 GHS0.57682 GTQ
5 GHS2.88410 GTQ
10 GHS5.76819 GTQ
20 GHS11.53638 GTQ
50 GHS28.84095 GTQ
100 GHS57.68190 GTQ
250 GHS144.20475 GTQ
500 GHS288.40950 GTQ
1000 GHS576.81900 GTQ
2000 GHS1,153.63800 GTQ
5000 GHS2,884.09500 GTQ
10000 GHS5,768.19000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Cedi Ghana
1 GTQ1.73365 GHS
5 GTQ8.66825 GHS
10 GTQ17.33650 GHS
20 GTQ34.67300 GHS
50 GTQ86.68250 GHS
100 GTQ173.36500 GHS
250 GTQ433.41250 GHS
500 GTQ866.82500 GHS
1000 GTQ1,733.65000 GHS
2000 GTQ3,467.30000 GHS
5000 GTQ8,668.25000 GHS
10000 GTQ17,336.50000 GHS