Cedi Ghana sang Dalasi Gambia

Đổi tiền GHS sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
5.134,54 gmd

GH¢1,000 GHS = D5,135 GMD

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dalasi Gambia
1 GHS5.13454 GMD
5 GHS25.67270 GMD
10 GHS51.34540 GMD
20 GHS102.69080 GMD
50 GHS256.72700 GMD
100 GHS513.45400 GMD
250 GHS1,283.63500 GMD
500 GHS2,567.27000 GMD
1000 GHS5,134.54000 GMD
2000 GHS10,269.08000 GMD
5000 GHS25,672.70000 GMD
10000 GHS51,345.40000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Cedi Ghana
1 GMD0.19476 GHS
5 GMD0.97380 GHS
10 GMD1.94759 GHS
20 GMD3.89518 GHS
50 GMD9.73795 GHS
100 GMD19.47590 GHS
250 GMD48.68975 GHS
500 GMD97.37950 GHS
1000 GMD194.75900 GHS
2000 GMD389.51800 GHS
5000 GMD973.79500 GHS
10000 GMD1,947.59000 GHS