100 Dalasi Gambia sang Cedi Ghana

Đổi tiền GMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gmd
20,43 ghs

D1,000 GMD = GH¢0,2043 GHS

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Cedi Ghana
1 GMD0.20428 GHS
5 GMD1.02142 GHS
10 GMD2.04284 GHS
20 GMD4.08568 GHS
50 GMD10.21420 GHS
100 GMD20.42840 GHS
250 GMD51.07100 GHS
500 GMD102.14200 GHS
1000 GMD204.28400 GHS
2000 GMD408.56800 GHS
5000 GMD1,021.42000 GHS
10000 GMD2,042.84000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dalasi Gambia
1 GHS4.89516 GMD
5 GHS24.47580 GMD
10 GHS48.95160 GMD
20 GHS97.90320 GMD
50 GHS244.75800 GMD
100 GHS489.51600 GMD
250 GHS1,223.79000 GMD
500 GHS2,447.58000 GMD
1000 GHS4,895.16000 GMD
2000 GHS9,790.32000 GMD
5000 GHS24,475.80000 GMD
10000 GHS48,951.60000 GMD